Có 2 kết quả:
遑論 huáng lùn ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄣˋ • 遑论 huáng lùn ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) let alone
(2) not to mention
(2) not to mention
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) let alone
(2) not to mention
(2) not to mention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0